| 1 | GK.00485 | | Tiếng Việt 4/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm chủ biên), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp. T.1 | Đại học sư phạm | 2023 |
| 2 | GK.00523 | | Tiếng Việt 4/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm chủ biên), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp. T.1 | Đại học sư phạm | 2023 |
| 3 | GK.00524 | | Tiếng Việt 4/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm chủ biên), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp. T.1 | Đại học sư phạm | 2023 |
| 4 | GK.00525 | | Tiếng Việt 4/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm chủ biên), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp. T.1 | Đại học sư phạm | 2023 |
| 5 | GK.00526 | | Tiếng Việt 4/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm chủ biên), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp. T.1 | Đại học sư phạm | 2023 |
| 6 | GK.00527 | | Tiếng Việt 4/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm chủ biên), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp. T.1 | Đại học sư phạm | 2023 |
| 7 | GK.00528 | | Tiếng Việt 4/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm chủ biên), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp. T.1 | Đại học sư phạm | 2023 |
| 8 | GK.00529 | | Tiếng Việt 4/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm chủ biên), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp. T.1 | Đại học sư phạm | 2023 |
| 9 | GK.00530 | | Tiếng Việt 4/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm chủ biên), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp. T.1 | Đại học sư phạm | 2023 |
| 10 | GK.00531 | | Tiếng Việt 4/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm chủ biên), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp. T.1 | Đại học sư phạm | 2023 |
| 11 | GK.00532 | | Tiếng Việt 4/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm chủ biên), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp. T.1 | Đại học sư phạm | 2023 |
| 12 | GK.01265 | | Tiếng Việt 4/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm chủ biên), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp. T.1 | Đại học sư phạm | 2023 |
| 13 | GK.01266 | | Tiếng Việt 4/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch.b. kiêm chủ biên), Chu Thị Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp. T.1 | Đại học sư phạm | 2023 |